Carl BAKER
65
Chỉ số
5 (Ngày 16 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
26 Th12 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 32 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 32 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
14 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 19 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 13 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 30 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,77 | 0 | 1 |
11 | Coventry City | Hạng 3 | 26 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
10 | Coventry City | Hạng 3 | 27 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,81 | 5 | 0 |
9 | Coventry City | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
4 | Coventry City | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
3 | Coventry City | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
2 | Coventry City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Stockport County | Hạng 4 | 18 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,44 | 1 | 0 |
1 | Stockport County | Hạng 4 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 216 (0) | 30 | 27 | 3 | 6,64 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 11 Th10 2014 | Coventry City | Milton Keynes Dons | 1.2M | Carl BAKER |
2 | 25 Th02 2010 | Stockport County | Coventry City | 1.9M | Carl BAKER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th11 2018 | 70 | 65 | 5 |
12 Th05 2018 | 76 | 70 | 6 |
17 Th03 2018 | 78 | 76 | 2 |
30 Th08 2017 | 79 | 78 | 1 |
8 Th06 2014 | 80 | 79 | 1 |
11 Th05 2010 | 78 | 80 | 2 |
5 Th12 2009 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |