Clint HILL
79
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
45
Tuổi
19 Th10 1978
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Queens Park Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
11 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 1 |
10 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
9 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
8 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,46 | 2 | 2 |
7 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
6 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 4 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
5 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
4 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
3 | Crystal Palace | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,03 | 2 | 0 |
2 | Crystal Palace | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,29 | 6 | 0 |
1 | Crystal Palace | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 341 (0) | 7 | 16 | 1 | 6,33 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 24 Th09 2010 | Crystal Palace | Queens Park Rangers | 3.1M | Clint HILL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th12 2017 | 80 | 79 | 1 |
20 Th08 2017 | 83 | 80 | 3 |
14 Th11 2016 | 84 | 83 | 1 |
11 Th02 2011 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |