Jake WRIGHT
65
Chỉ số
8 (Ngày 6 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
11 Th03 1986
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Oxford United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,05 | 1 | 0 |
15 | Oxford United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,05 | 1 | 0 |
14 | Oxford United | Hạng 5 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
13 | Oxford United | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Oxford United | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,78 | 1 | 1 |
11 | Oxford United | Hạng 5 | 12 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Oxford United | Hạng 5 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
9 | Oxford United | Hạng 5 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
8 | Oxford United | Hạng 5 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,95 | 0 | 0 |
7 | Oxford United | Hạng 5 | 23 (0) | 6 | 3 | 3 | 6,35 | 1 | 0 |
6 | Oxford United | Hạng 5 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
5 | Oxford United | Hạng 5 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
4 | Oxford United | Hạng 5 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,15 | 3 | 0 |
3 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 183 (0) | 12 | 9 | 3 | 6,29 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 22 Th09 2010 | Brighton and Hove Albion | Oxford United | 11k | Jake WRIGHT |
1 | 12 Th11 2009 | Crawley Town | Brighton and Hove Albion | 44k | Jake WRIGHT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2022 | 73 | 65 | 8 |
10 Th10 2020 | 77 | 73 | 4 |
18 Th05 2018 | 74 | 77 | 3 |
7 Th12 2017 | 75 | 74 | 1 |
17 Th07 2016 | 74 | 75 | 1 |
13 Th10 2015 | 72 | 74 | 2 |
7 Th09 2011 | 70 | 72 | 2 |
5 Th12 2009 | 67 | 70 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |