Roman EREMENKO
75
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th03 1987
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (CSKA Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Finland | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Finland | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,24 | 3 | 0 |
15 | CSKA Moskva | SMFA Shield | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland | Quốc tế | 114 (0) | 21 | 15 | 6 | 6,66 | 9 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,24 | 3 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Bảng A | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
13 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 1 |
13 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
12 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 11 | 7 | 7,38 | 1 | 0 |
11 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 8 | 2 | 6,96 | 5 | 0 |
10 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 2 | 4 | 6,96 | 3 | 0 |
9 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
8 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,59 | 3 | 1 |
7 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
6 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,10 | 1 | 0 |
5 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,76 | 3 | 1 |
4 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,88 | 2 | 1 |
3 | Dynamo Kyiv | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
2 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
1 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 284 (0) | 63 | 60 | 20 | 6,99 | 31 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Rubin Kazan | CSKA Moskva | 9.2M | Roman EREMENKO |
6 | 24 Th09 2011 | Dynamo Kyiv | Rubin Kazan | 8.6M | Roman EREMENKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th06 2023 | 77 | 75 | 2 |
25 Th12 2022 | 80 | 77 | 3 |
15 Th08 2022 | 82 | 80 | 2 |
18 Th02 2022 | 83 | 82 | 1 |
28 Th03 2021 | 85 | 83 | 2 |
29 Th09 2020 | 86 | 85 | 1 |
23 Th04 2019 | 87 | 86 | 1 |
17 Th04 2018 | 89 | 87 | 2 |
22 Th06 2017 | 90 | 89 | 1 |
1 Th07 2015 | 89 | 90 | 1 |
9 Th06 2013 | 88 | 89 | 1 |
25 Th06 2009 | 86 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |