Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Karl HENRY

Player retiring at the end of the season.
Karl HENRY Photo
Queens Park Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bradford City)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th07 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

26 Th11 1982

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Queens Park Rangers Hạng 1 2 (0) 0 1 06,000 0
13 Queens Park Rangers Hạng 1 9 (0) 0 0 06,330 0
12 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 19 (0) 3 1 06,422 1
11 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 34 (0) 4 5 06,532 1
10 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 25 (0) 4 2 16,602 1
9 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 36 (0) 5 4 16,893 0
8 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 30 (0) 6 4 17,272 0
7 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 32 (0) 3 5 07,003 0
6 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 29 (0) 3 5 07,002 0
5 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 33 (0) 2 3 16,482 0
4 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 30 (0) 10 4 16,901 0
3 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 19 (0) 7 2 06,533 0
2 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 8 (0) 1 1 06,881 0
1 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 16 (0) 1 1 16,380 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu323 (0)493866,75233

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 8 Th05 2014Wolverhampton WanderersQueens Park Rangers3.1MKarl HENRY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th07 20198079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th05 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th08 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th05 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th04 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----