Alessandro MATRI
83
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
19 Th08 1984
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AC Milan), Italian Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,56 | 1 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,48 | 1 | 0 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,38 | 2 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 9 | 1 | 7,84 | 2 | 0 |
9 | Juventus | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
9 | Juventus | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 9 | 2 | 7,65 | 4 | 0 |
8 | Juventus | Bảng A | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 19 (0) | 14 | 4 | 8 | 8,42 | 1 | 0 |
7 | Juventus | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 3 | 4 | 8,11 | 1 | 0 |
7 | Cagliari | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Cagliari | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 2 | 3 | 7,55 | 4 | 0 |
5 | Cagliari | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 14 | 5 | 7,63 | 0 | 0 |
4 | Cagliari | Hạng 2 | 18 (0) | 9 | 7 | 5 | 8,22 | 2 | 0 |
3 | Cagliari | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
2 | Cagliari | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,79 | 2 | 1 |
1 | Cagliari | Hạng 1 | 20 (0) | 11 | 7 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 103 | 84 | 37 | 7,56 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 3 Th11 2013 | Real Madrid | AC Milan | 5.7M | Alessandro MATRI |
10 | 14 Th08 2013 | Juventus | Real Madrid | 10.0M | Alessandro MATRI |
7 | 2 Th04 2012 | Cagliari | Juventus | 14.1M | Alessandro MATRI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
17 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
17 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
10 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
25 Th05 2014 | 90 | 89 | 1 |
15 Th12 2011 | 89 | 90 | 1 |
10 Th03 2011 | 88 | 89 | 1 |
29 Th01 2010 | 86 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |