Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Domenico CRISCITO

Player retiring at the end of the season.
Domenico CRISCITO Photo
Zenit Saint Petersburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Genoa CFC)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

30 Th12 1986

Ngày sinh

228k

Giá

228,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Cup (Zenit Saint Petersburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 31 (0)3417,1640
15 Zenit Saint Petersburg Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Zenit Saint Petersburg Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000
15 Zenit Saint Petersburg SMFA Shield 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Italy Quốc tế 14 (0)0006,7120
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 31 (0) 3 4 17,164 0
14 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 28 (0) 2 2 06,937 1
13 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 29 (0) 2 1 07,106 0
12 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 30 (0) 2 2 17,203 0
11 Zenit Saint Petersburg Bảng C 4 (0) 0 0 06,751 0
11 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 31 (0) 2 2 07,262 0
10 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 21 (0) 3 1 07,332 0
9 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 32 (0) 0 3 06,812 1
8 Zenit Saint Petersburg Hạng 2 35 (0) 1 2 16,832 1
7 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 14 (0) 0 1 06,640 0
7 Genoa CFC Bảng B 5 (0) 0 0 06,800 0
7 Genoa CFC Hạng 1 17 (0) 1 0 06,762 0
6 Genoa CFC Hạng 1 29 (0) 1 1 16,664 1
5 Genoa CFC Hạng 1 37 (0) 2 0 06,844 1
4 Genoa CFC Hạng 2 33 (0) 0 0 06,911 1
3 Genoa CFC Bảng H 4 (0) 0 1 05,750 0
3 Genoa CFC Hạng 1 23 (0) 0 1 04,963 0
2 Genoa CFC Hạng 1 6 (0) 0 0 06,171 0
1 Genoa CFC Hạng 1 5 (0) 0 0 06,800 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu414 (0)192146,82446

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
7 7 Th04 2012Genoa CFCZenit Saint Petersburg14.0MDomenico CRISCITO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th09 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th08 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th09 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th05 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----