Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Manuel RUZ

Player retiring at the end of the season.
Manuel RUZ Photo
Xerez Club Deportivo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Xerez Club Deportivo)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th04 2014)

Đánh giá gần nhất

HV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

5 Th04 1986

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-3-7-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Xerez Club Deportivo), Spanish Cup (Xerez Club Deportivo)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Xerez Club Deportivo Hạng 2 3 (0)0007,3300
15 Xerez Club Deportivo Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0005,0001
15 Xerez Club Deportivo Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Xerez Club Deportivo Hạng 2 3 (0) 0 0 07,330 0
14 Xerez Club Deportivo Hạng 2 10 (0) 0 0 05,902 0
13 Xerez Club Deportivo Hạng 2 5 (0) 0 0 06,400 0
12 Xerez Club Deportivo Hạng 2 5 (0) 0 0 06,200 0
11 Xerez Club Deportivo Hạng 2 7 (0) 1 0 06,290 0
10 Xerez Club Deportivo Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
9 Hercules Hạng 2 3 (0) 0 0 06,000 0
8 Hercules Hạng 2 5 (0) 0 0 06,000 0
7 Hercules Hạng 1 17 (0) 0 0 05,942 0
5 Hercules Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Hercules Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
2 Hercules Hạng 2 2 (0) 0 0 05,500 0
1 Hercules Hạng 2 4 (0) 0 1 06,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu65 (0)1106,1540

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
931 Th01 2013HerculesXerez Club Deportivo1.0MManuel RUZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th04 20147876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th07 20128178Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th01 20108281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----