Manuel RUZ
76
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th04 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
5 Th04 1986
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-3-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Xerez Club Deportivo), Spanish Cup (Xerez Club Deportivo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Xerez Club Deportivo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
15 | Xerez Club Deportivo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 2 | 0 |
13 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
11 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
10 | Xerez Club Deportivo | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Hercules | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Hercules | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Hercules | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
5 | Hercules | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Hercules | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Hercules | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Hercules | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 65 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,15 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 31 Th01 2013 | Hercules | Xerez Club Deportivo | 1.0M | Manuel RUZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th04 2014 | 78 | 76 | 2 |
7 Th07 2012 | 81 | 78 | 3 |
22 Th01 2010 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |