Joseba GARMENDIA
73
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
4 Th10 1985
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Murcia | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,83 | 2 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Murcia | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,83 | 2 | 1 |
14 | Real Murcia | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
13 | Real Murcia | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
12 | Girona FC | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
11 | Girona FC | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 1 | 2 | 6,69 | 4 | 0 |
10 | Girona FC | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 6 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
9 | Girona FC | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
8 | Girona FC | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
7 | CD Numancia | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
6 | CD Numancia | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,54 | 3 | 0 |
5 | CD Numancia | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
4 | CD Numancia | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
3 | CD Numancia | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 2 | 4 | 6,83 | 3 | 0 |
2 | CD Numancia | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 312 (0) | 57 | 43 | 12 | 6,66 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th09 2014 | CD Mirandés | Real Murcia | 2.7M | Joseba GARMENDIA |
13 | 18 Th07 2014 | Girona FC | CD Mirandés | 3.7M | Joseba GARMENDIA |
8 | 21 Th06 2012 | CD Numancia | Girona FC | 4.2M | Joseba GARMENDIA |
2 | 20 Th03 2010 | Athletic Club | CD Numancia | 3.2M | Joseba GARMENDIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2019 | 74 | 73 | 1 |
19 Th11 2018 | 75 | 74 | 1 |
19 Th07 2018 | 77 | 75 | 2 |
17 Th07 2017 | 82 | 77 | 5 |
5 Th07 2012 | 83 | 82 | 1 |
5 Th11 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |