Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Joseba GARMENDIA

Player retiring at the end of the season.
Joseba GARMENDIA Photo
Real Murcia

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SD Formentera)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th03 2019)

Đánh giá gần nhất

AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

4 Th10 1985

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Murcia Hạng 2 29 (0)4516,8321

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Murcia Hạng 2 29 (0) 4 5 16,832 1
14 Real Murcia Hạng 2 33 (0) 4 7 16,732 0
13 Real Murcia Hạng 2 10 (0) 1 0 16,502 0
12 Girona FC Hạng 2 26 (0) 2 2 06,462 0
11 Girona FC Hạng 2 32 (0) 8 1 26,694 0
10 Girona FC Hạng 2 32 (0) 10 6 26,940 0
9 Girona FC Hạng 2 24 (0) 3 4 06,712 0
8 Girona FC Hạng 2 17 (0) 3 1 06,411 0
7 CD Numancia Hạng 2 14 (0) 3 2 06,362 0
6 CD Numancia Hạng 2 24 (0) 6 5 16,543 0
5 CD Numancia Hạng 2 22 (0) 3 3 06,454 0
4 CD Numancia Hạng 2 16 (0) 3 4 06,692 0
3 CD Numancia Hạng 2 24 (0) 6 2 46,833 0
2 CD Numancia Hạng 2 9 (0) 1 1 06,780 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu312 (0)5743126,66291

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1314 Th09 2014CD MirandésReal Murcia2.7MJoseba GARMENDIA
1318 Th07 2014Girona FCCD Mirandés3.7MJoseba GARMENDIA
821 Th06 2012CD NumanciaGirona FC4.2MJoseba GARMENDIA
220 Th03 2010Athletic ClubCD Numancia3.2MJoseba GARMENDIA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th03 20197473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th11 20187574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th07 20187775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th07 20178277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
5 Th07 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20108483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----