Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andrea COCCO

Andrea COCCO Photo
LR Vicenza

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Trapani 1905)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 1 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

8 Th04 1986

Ngày sinh

29k

Giá

29,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (LR Vicenza), Italian Cup (LR Vicenza)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 LR Vicenza Hạng 2 33 (0)6427,0900
15 LR Vicenza Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0000
15 LR Vicenza Cúp quốc gia Ý 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 LR Vicenza Hạng 2 33 (0) 6 4 27,090 0
14 LR Vicenza Hạng 2 33 (0) 11 14 37,214 0
13 LR Vicenza Hạng 2 29 (0) 13 9 37,342 0
13 UC AlbinoLeffe Hạng 2 2 (0) 0 0 07,001 0
13 Reggio Calabria Hạng 2 4 (0) 0 1 07,000 0
12 Reggio Calabria Hạng 2 25 (0) 11 5 27,645 0
11 Reggio Calabria Hạng 2 9 (0) 5 5 27,561 0
10 UC AlbinoLeffe Hạng 2 30 (0) 11 8 37,404 0
9 UC AlbinoLeffe Hạng 2 32 (0) 6 7 37,094 0
8 UC AlbinoLeffe Hạng 2 32 (0) 8 11 27,254 0
7 UC AlbinoLeffe Hạng 2 33 (0) 9 7 37,361 0
6 UC AlbinoLeffe Hạng 2 10 (0) 1 4 06,204 0
5 UC AlbinoLeffe Hạng 2 6 (0) 2 0 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu278 (0)8375237,23300

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014UC AlbinoLeffeLR Vicenza3.8MAndrea COCCO
13 5 Th08 2014Reggio CalabriaUC AlbinoLeffe4.0MAndrea COCCO
1028 Th08 2013UC AlbinoLeffeReggio Calabria3.7MAndrea COCCO
528 Th02 2011KhôngUC AlbinoLeffe580kAndrea COCCO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th11 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th08 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th12 20117682Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----