Andrea COCCO
78
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
8 Th04 1986
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (LR Vicenza), Italian Cup (LR Vicenza) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LR Vicenza | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,09 | 0 | 0 |
15 | LR Vicenza | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | LR Vicenza | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LR Vicenza | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,09 | 0 | 0 |
14 | LR Vicenza | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 14 | 3 | 7,21 | 4 | 0 |
13 | LR Vicenza | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 9 | 3 | 7,34 | 2 | 0 |
13 | UC AlbinoLeffe | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 25 (0) | 11 | 5 | 2 | 7,64 | 5 | 0 |
11 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 9 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,56 | 1 | 0 |
10 | UC AlbinoLeffe | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 8 | 3 | 7,40 | 4 | 0 |
9 | UC AlbinoLeffe | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,09 | 4 | 0 |
8 | UC AlbinoLeffe | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 11 | 2 | 7,25 | 4 | 0 |
7 | UC AlbinoLeffe | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,36 | 1 | 0 |
6 | UC AlbinoLeffe | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,20 | 4 | 0 |
5 | UC AlbinoLeffe | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 278 (0) | 83 | 75 | 23 | 7,23 | 30 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | UC AlbinoLeffe | LR Vicenza | 3.8M | Andrea COCCO |
13 | 5 Th08 2014 | Reggio Calabria | UC AlbinoLeffe | 4.0M | Andrea COCCO |
10 | 28 Th08 2013 | UC AlbinoLeffe | Reggio Calabria | 3.7M | Andrea COCCO |
5 | 28 Th02 2011 | Không | UC AlbinoLeffe | 580k | Andrea COCCO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
7 Th08 2022 | 82 | 80 | 2 |
13 Th12 2011 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |