John EUSTACE
80
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
3 Th11 1979
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Derby County), English Cup (Derby County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Derby County | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Derby County | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | Derby County | Hạng 3 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
12 | Derby County | Hạng 3 | 25 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
12 | Watford | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Watford | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,64 | 1 | 0 |
10 | Watford | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
9 | Watford | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 2 | 1 | 6,70 | 4 | 1 |
8 | Watford | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,64 | 3 | 0 |
7 | Watford | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 4 | 3 | 6,72 | 1 | 0 |
6 | Watford | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
5 | Watford | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,68 | 2 | 0 |
4 | Watford | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
3 | Watford | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 5 | 1 | 5,41 | 8 | 1 |
2 | Derby County | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Derby County | Hạng 3 | 19 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 319 (0) | 43 | 39 | 10 | 6,59 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th03 2014 | Watford | Derby County | 2.1M | John EUSTACE |
3 | 15 Th05 2010 | Derby County | Watford | 3.2M | John EUSTACE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
19 Th05 2015 | 83 | 82 | 1 |
11 Th02 2011 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |