Thiago SCHUMACHER
75
Chỉ số
6 (Ngày 2 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
31 Th08 1986
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Portuguesa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portuguesa | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
15 | Portuguesa | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portuguesa | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
14 | Portuguesa | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | Académica de Coimbra | Portuguesa | 1.4M | Thiago SCHUMACHER |
13 | 25 Th09 2014 | Không | Académica de Coimbra | 1.1M | Thiago SCHUMACHER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2022 | 81 | 75 | 6 |
12 Th06 2020 | 80 | 81 | 1 |
12 Th10 2011 | 82 | 80 | 2 |
15 Th10 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |