Francesco MAGNANELLI
85
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
12 Th11 1984
Ngày sinh
119k
Giá
119,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Sassuolo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
15 | US Sassuolo | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
14 | US Sassuolo | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,22 | 4 | 0 |
13 | US Sassuolo | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | US Sassuolo | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
11 | US Sassuolo | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
10 | US Sassuolo | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 13 | 3 | 7,30 | 2 | 0 |
9 | US Sassuolo | Hạng 2 | 36 (0) | 13 | 9 | 5 | 7,28 | 1 | 0 |
8 | US Sassuolo | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 11 | 1 | 5,92 | 5 | 0 |
7 | US Sassuolo | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,24 | 4 | 1 |
6 | US Sassuolo | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,38 | 5 | 0 |
5 | US Sassuolo | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,44 | 5 | 0 |
4 | US Sassuolo | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,56 | 3 | 1 |
3 | US Sassuolo | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,26 | 2 | 1 |
2 | US Sassuolo | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,08 | 3 | 0 |
1 | US Sassuolo | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,95 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 446 (0) | 62 | 75 | 13 | 6,55 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
19 Th08 2020 | 87 | 86 | 1 |
11 Th12 2015 | 86 | 87 | 1 |
15 Th12 2014 | 85 | 86 | 1 |
30 Th05 2013 | 84 | 85 | 1 |
2 Th02 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |