Stefano SALVI
75
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
2 Th01 1987
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Lecce | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Lecce | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | US Lecce | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | US Sassuolo | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | US Sassuolo | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 2 | 0 | 5,81 | 2 | 0 |
7 | US Sassuolo | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,04 | 2 | 0 |
6 | US Sassuolo | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
5 | US Sassuolo | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 9 | 0 | 5,94 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 123 (0) | 19 | 19 | 0 | 5,85 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th10 2013 | Sorrento Calcio | US Lecce | 761k | Stefano SALVI |
10 | 29 Th07 2013 | US Sassuolo | Sorrento Calcio | 632k | Stefano SALVI |
5 | 28 Th02 2011 | Không | US Sassuolo | 290k | Stefano SALVI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th11 2022 | 77 | 75 | 2 |
27 Th07 2012 | 75 | 77 | 2 |
29 Th01 2010 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |