Gaetano MASUCCI
78
Chỉ số
4 (Ngày 25 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
26 Th10 1984
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 93% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 9 (0) | 8 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 28 (0) | 15 | 12 | 2 | 7,36 | 1 | 0 |
12 | US Sassuolo | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
11 | US Sassuolo | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,00 | 4 | 1 |
10 | US Sassuolo | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,07 | 3 | 0 |
9 | US Sassuolo | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,91 | 2 | 0 |
8 | US Sassuolo | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 8 | 7 | 7,38 | 3 | 0 |
7 | US Sassuolo | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 3 | 5 | 7,38 | 2 | 0 |
6 | US Sassuolo | Hạng 2 | 19 (0) | 10 | 3 | 3 | 7,68 | 2 | 0 |
5 | US Sassuolo | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 5 | 5 | 7,59 | 1 | 1 |
4 | US Sassuolo | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
3 | US Sassuolo | Hạng 2 | 20 (0) | 7 | 2 | 5 | 7,35 | 0 | 0 |
2 | US Sassuolo | Hạng 2 | 10 (0) | 9 | 1 | 3 | 7,40 | 0 | 0 |
1 | US Sassuolo | Hạng 2 | 18 (0) | 10 | 3 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 312 (0) | 101 | 59 | 37 | 7,18 | 21 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 9 Th02 2015 | Frosinone Calcio | Virtus Entella | 3.9M | Gaetano MASUCCI |
12 | 8 Th07 2014 | US Sassuolo | Frosinone Calcio | 2.5M | Gaetano MASUCCI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2021 | 82 | 78 | 4 |
16 Th12 2018 | 83 | 82 | 1 |
2 Th02 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |