Mariano IZCO
78
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
13 Th03 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Chievo Verona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp quốc gia Ý | 4 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
14 | Chievo Verona | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
13 | Chievo Verona | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | Catania Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Catania Calcio | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
10 | Catania Calcio | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
9 | Catania Calcio | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
8 | Catania Calcio | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 3 | 0 | 5,92 | 4 | 0 |
7 | Catania Calcio | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 0 | 2 | 5,75 | 2 | 0 |
6 | Catania Calcio | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
5 | Catania Calcio | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,73 | 3 | 1 |
4 | Catania Calcio | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
3 | Catania Calcio | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,94 | 1 | 0 |
2 | Catania Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
1 | Catania Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 300 (0) | 35 | 38 | 3 | 6,53 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Catania Calcio | Chievo Verona | 6.0M | Mariano IZCO |
13 | 15 Th10 2014 | Chievo Verona | Catania Calcio | 6.4M | Mariano IZCO |
13 | 5 Th08 2014 | Catania Calcio | Chievo Verona | 6.2M | Mariano IZCO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
4 Th10 2018 | 83 | 80 | 3 |
15 Th06 2018 | 85 | 83 | 2 |
25 Th11 2017 | 86 | 85 | 1 |
16 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
15 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |