Neill COLLINS
78
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th04 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
2 Th09 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Sheffield United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 32 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,66 | 4 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 2 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
10 | Preston North End | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 1 |
9 | Preston North End | Hạng 3 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,72 | 2 | 1 |
8 | Preston North End | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,44 | 2 | 0 |
7 | Preston North End | Hạng 3 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
6 | Preston North End | Hạng 3 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
5 | Preston North End | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Preston North End | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Preston North End | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,57 | 0 | 0 |
2 | Preston North End | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,43 | 0 | 0 |
1 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 262 (0) | 10 | 9 | 2 | 6,41 | 23 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Preston North End | Sheffield United | 2.4M | Neill COLLINS |
2 | 24 Th03 2010 | Wolverhampton Wanderers | Preston North End | 3.1M | Neill COLLINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th04 2015 | 80 | 78 | 2 |
27 Th08 2011 | 81 | 80 | 1 |
12 Th05 2010 | 83 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |