Simone MASINI
77
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
23 Th10 1984
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
14 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Mantova FC | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | Mantova FC | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 7 | 1 | 6,73 | 6 | 1 |
10 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 6 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 62 (0) | 17 | 16 | 1 | 6,71 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | Mantova FC | Reggio Calabria | 1.2M | Simone MASINI |
12 | 26 Th02 2014 | Ascoli Calcio | Mantova FC | 649k | Simone MASINI |
7 | 3 Th04 2012 | SS Virtus Lanciano | Ascoli Calcio | 763k | Simone MASINI |
2 | 29 Th12 2009 | Ascoli Calcio | SS Virtus Lanciano | 706k | Simone MASINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |