Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

George MCCARTNEY

Player retiring at the end of the season.
George MCCARTNEY Photo
West Ham United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(West Ham United)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th12 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

29 Th04 1981

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (West Ham United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Northern Ireland SMFA World Cup 3 (0)0006,0000
15 Northern Ireland SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Ham United Hạng 1 3 (0)0006,0010
15 West Ham United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Northern Ireland Quốc tế 76 (0)5406,4180
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Ham United Hạng 1 3 (0) 0 0 06,001 0
14 Brentford Hạng 2 20 (0) 0 1 06,251 1
14 Nottingham Forest Hạng 2 5 (0) 0 0 06,600 0
13 Nottingham Forest Hạng 2 4 (0) 0 0 06,750 0
13 Huddersfield Town Hạng 3 18 (0) 0 1 06,941 0
13 Charlton Athletic Hạng 3 8 (0) 2 1 06,751 0
12 West Ham United Hạng 1 10 (0) 0 1 06,201 0
11 West Ham United Hạng 1 6 (0) 0 2 06,670 0
10 West Ham United Hạng 2 19 (0) 1 1 06,684 0
9 West Ham United Hạng 2 8 (0) 0 0 06,880 0
9 Sunderland Hạng 2 4 (0) 0 0 05,501 0
8 Sunderland Hạng 1 27 (0) 0 0 05,894 0
7 Sunderland Hạng 1 37 (0) 0 0 05,383 0
6 Sunderland Bảng B 5 (0) 0 0 05,400 0
6 Sunderland Hạng 1 35 (0) 0 1 05,292 0
5 Sunderland Hạng 1 35 (0) 1 2 05,401 1
4 Sunderland Hạng 1 32 (0) 3 2 05,623 1
3 Sunderland Hạng 1 38 (0) 3 0 04,373 0
2 Sunderland Hạng 1 32 (0) 0 3 04,814 0
1 Sunderland Hạng 1 30 (0) 1 0 05,230 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu376 (0)111505,60303

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 3 Th05 2015BrentfordWest Ham United4.6MGeorge MCCARTNEY
1431 Th01 2015Nottingham ForestBrentford3.6MGeorge MCCARTNEY
13 1 Th11 2014Huddersfield TownNottingham Forest3.7MGeorge MCCARTNEY
1317 Th08 2014Charlton AthleticHuddersfield Town3.9MGeorge MCCARTNEY
1210 Th07 2014West Ham UnitedCharlton Athletic3.2MGeorge MCCARTNEY
911 Th02 2013SunderlandWest Ham United2.8MGeorge MCCARTNEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th12 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th07 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th06 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20108785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----