Leobardo LÓPEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
4 Th09 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Veracruz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Veracruz | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,91 | 1 | 0 |
14 | Veracruz | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,58 | 4 | 0 |
13 | Veracruz | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
12 | Monterrey | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Monterrey | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,07 | 4 | 1 |
10 | Monterrey | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
9 | Monterrey | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
9 | Pachuca | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,85 | 4 | 0 |
8 | Pachuca | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,83 | 4 | 0 |
7 | Pachuca | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,68 | 5 | 0 |
6 | Pachuca | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
5 | Pachuca | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 4 | 1 |
4 | Pachuca | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,38 | 2 | 0 |
3 | Pachuca | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 3 | 0 |
2 | Pachuca | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,62 | 4 | 0 |
1 | Pachuca | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 417 (0) | 20 | 17 | 7 | 6,53 | 45 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th06 2014 | Monterrey | Veracruz | 6.1M | Leobardo LÓPEZ |
9 | 13 Th02 2013 | Pachuca | Monterrey | 7.8M | Leobardo LÓPEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2022 | 80 | 78 | 2 |
21 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
6 Th11 2018 | 84 | 82 | 2 |
25 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
27 Th06 2014 | 86 | 85 | 1 |
9 Th05 2013 | 87 | 86 | 1 |
4 Th06 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |