Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Severo MEZA

Player retiring at the end of the season.
Severo MEZA Photo
Monterrey

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cancún FC)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th01 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

9 Th07 1986

Ngày sinh

144k

Giá

144,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match SMFA Ban.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Charity Shield (Monterrey), Mexican Shield (Monterrey), Mexican Cup (Monterrey)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monterrey Hạng 1 25 (0)0006,8800
15 Monterrey Charity Shield 1 (0)0006,0010
15 Monterrey Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0007,0000
15 Monterrey Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0007,0000
15 Monterrey SMFA Champions Cup (Bảng D) 3 (0)1005,6720

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monterrey Hạng 1 25 (0) 0 0 06,880 0
14 Monterrey Hạng 1 22 (0) 0 0 06,502 1
13 Monterrey Hạng 1 26 (0) 3 2 26,883 0
12 Monterrey Bảng C 5 (0) 0 1 06,600 0
12 Monterrey Hạng 1 20 (0) 0 0 06,453 1
11 Monterrey Hạng 1 17 (0) 1 2 06,943 0
10 Monterrey Hạng 1 19 (0) 2 2 06,632 0
9 Monterrey Hạng 1 19 (0) 1 0 16,955 0
8 Monterrey Hạng 1 11 (0) 0 1 06,451 0
7 Monterrey Hạng 1 18 (0) 0 0 06,561 0
6 Monterrey Hạng 1 28 (0) 0 0 06,431 0
5 Monterrey Bảng D 6 (0) 0 1 07,170 0
5 Monterrey Hạng 1 20 (0) 0 0 06,253 0
4 Monterrey Hạng 1 18 (0) 0 2 06,112 0
3 Monterrey Hạng 1 30 (0) 0 1 05,403 0
2 Monterrey Bảng G 3 (0) 0 0 05,670 0
2 Monterrey Hạng 1 9 (0) 0 0 05,671 0
1 Monterrey Hạng 1 11 (0) 1 0 06,550 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu307 (0)81236,45302

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th01 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th02 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th03 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20098685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----