Severo MEZA
83
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
9 Th07 1986
Ngày sinh
144k
Giá
144,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Charity Shield (Monterrey), Mexican Shield (Monterrey), Mexican Cup (Monterrey) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
14 | Monterrey | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 1 |
13 | Monterrey | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,88 | 3 | 0 |
12 | Monterrey | Bảng C | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Monterrey | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 3 | 1 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
10 | Monterrey | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
9 | Monterrey | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,95 | 5 | 0 |
8 | Monterrey | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
7 | Monterrey | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
6 | Monterrey | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
5 | Monterrey | Bảng D | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
5 | Monterrey | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
4 | Monterrey | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
3 | Monterrey | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,40 | 3 | 0 |
2 | Monterrey | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | Monterrey | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
1 | Monterrey | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 307 (0) | 8 | 12 | 3 | 6,45 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th01 2016 | 85 | 83 | 2 |
14 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
20 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
4 Th06 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |