Ricardo JIMÉNEZ
83
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th02 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
17 Th11 1984
Ngày sinh
79k
Giá
79,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlante), Mexican Cup (Atlante) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlante | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
14 | Atlante | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
13 | Atlante | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Atlante | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
11 | Atlante | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
11 | Veracruz | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
11 | Atlante | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Atlante | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
9 | Atlante | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
8 | Atlas | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
7 | Atlas | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,88 | 0 | 0 |
6 | Atlas | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
5 | Atlas | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,52 | 1 | 0 |
4 | Atlas | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
3 | Atlas | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Atlas | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 281 (0) | 8 | 9 | 2 | 6,49 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th12 2013 | Veracruz | Atlante | 4.4M | Ricardo JIMÉNEZ |
11 | 22 Th09 2013 | Atlante | Veracruz | 3.6M | Ricardo JIMÉNEZ |
8 | 24 Th10 2012 | Atlas | Atlante | 4.4M | Ricardo JIMÉNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
19 Th10 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |