Hugo RODALLEGA
83
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th04 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
25 Th07 1985
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Fulham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 36 (0) | 12 | 7 | 6 | 7,28 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fulham | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 10 | 5 | 7,37 | 7 | 0 |
14 | Fulham | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,24 | 3 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,04 | 3 | 0 |
12 | Fulham | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,14 | 2 | 1 |
11 | Fulham | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 2 | 4 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | Fulham | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
9 | Fulham | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,44 | 2 | 0 |
8 | Fulham | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Fulham | Hạng 1 | 10 (0) | 6 | 1 | 3 | 7,60 | 0 | 1 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 5 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 15 | 4 | 7,44 | 2 | 0 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 3 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
5 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 4 | 4 | 7,10 | 3 | 0 |
4 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 33 (0) | 14 | 11 | 11 | 8,06 | 1 | 0 |
3 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 15 | 6 | 7,15 | 4 | 0 |
2 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,86 | 4 | 0 |
1 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,90 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 365 (0) | 97 | 87 | 54 | 7,29 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 22 Th07 2012 | Wigan Athletic | Fulham | 8.3M | Hugo RODALLEGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th04 2020 | 84 | 83 | 1 |
4 Th04 2018 | 85 | 84 | 1 |
8 Th09 2015 | 86 | 85 | 1 |
30 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
6 Th04 2012 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |