Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Hugo RODALLEGA

Hugo RODALLEGA Photo
Fulham

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Independiente Santa Fé)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 13 Th04 2020)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

25 Th07 1985

Ngày sinh

83k

Giá

83,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Fulham)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fulham Hạng 2 27 (0)81057,3770
15 Fulham Cúp liên đoàn Anh 3 (0)1119,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Colombia Quốc tế 36 (0)12767,2820
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fulham Hạng 2 27 (0) 8 10 57,377 0
14 Fulham Hạng 2 29 (0) 7 6 27,243 0
13 Fulham Hạng 1 23 (0) 4 5 27,043 0
12 Fulham Hạng 1 14 (0) 2 0 07,142 1
11 Fulham Hạng 2 13 (0) 4 2 48,001 0
10 Fulham Hạng 1 12 (0) 3 2 17,331 0
9 Fulham Hạng 1 16 (0) 3 3 17,442 0
8 Fulham Bảng H 1 (0) 0 0 06,001 0
8 Fulham Hạng 1 10 (0) 6 1 37,600 1
8 Wigan Athletic Hạng 1 10 (0) 3 1 57,500 0
7 Wigan Athletic Hạng 2 32 (0) 8 15 47,442 0
6 Wigan Athletic Hạng 1 33 (0) 9 3 37,002 0
5 Wigan Athletic Hạng 1 30 (0) 3 4 47,103 0
4 Wigan Athletic Hạng 2 33 (0) 14 11 118,061 0
3 Wigan Athletic Hạng 2 33 (0) 10 15 67,154 0
2 Wigan Athletic Hạng 1 28 (0) 8 6 16,864 0
1 Wigan Athletic Hạng 1 21 (0) 5 3 26,901 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu365 (0)9787547,29372

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
822 Th07 2012Wigan AthleticFulham8.3MHugo RODALLEGA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th04 20208483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th04 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th09 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th05 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th04 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----