Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Humberto SUAZO

Humberto SUAZO Photo
Colo-Colo

(External)

CLB

(San Luis de Quillota)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 2 Th03 2021)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

10 Th05 1981

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 87%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match SMFA Ban.
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chile SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Chile Quốc tế 86 (0)3428257,6180
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 Monterrey Hạng 1 1 (0) 0 0 07,001 0
13 Monterrey Hạng 1 26 (0) 5 5 27,381 0
12 Monterrey Bảng C 6 (0) 2 1 17,171 0
12 Monterrey Hạng 1 24 (0) 8 9 37,213 1
11 Monterrey Hạng 1 27 (0) 12 6 57,632 0
10 Monterrey Hạng 1 31 (0) 11 10 97,584 0
9 Monterrey Hạng 1 29 (0) 11 14 97,690 1
8 Monterrey Hạng 1 29 (0) 11 5 57,662 0
7 Monterrey Hạng 1 31 (0) 8 4 77,901 0
6 Monterrey Hạng 1 29 (0) 6 4 47,722 1
5 Monterrey Bảng D 5 (0) 3 2 48,000 0
5 Monterrey Hạng 1 28 (0) 6 2 97,613 0
4 Monterrey Hạng 1 26 (0) 13 5 67,813 0
3 Monterrey Hạng 1 31 (0) 10 11 57,103 0
2 Monterrey Bảng G 3 (0) 1 1 77,000 0
2 Monterrey Hạng 1 27 (0) 7 6 77,260 0
1 Monterrey Hạng 1 30 (0) 13 16 198,171 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu383 (0)1271011027,59273

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1424 Th12 2014MonterreyColo-Colo3.3MHumberto SUAZO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th03 20218378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
6 Th01 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th10 20148785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th11 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th04 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----