Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Arturo VIDAL

Arturo VIDAL Photo
AS Saint-Etienne

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Colo-Colo)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

22 Th05 1987

Ngày sinh

483k

Giá

483,000

71k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-8-10-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chile SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)2217,8600
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 32 (0)10887,6620
15 AS Saint-Etienne Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0107,5000
15 AS Saint-Etienne SMFA Shield 3 (0)2207,6700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Chile Quốc tế 108 (0)212457,0092
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 32 (0) 10 8 87,662 0
14 AS Saint-Etienne Hạng 1 20 (0) 8 6 47,701 0
14 Olympique Lyonnais Bảng C 3 (0) 0 1 17,332 0
14 Olympique Lyonnais Hạng 1 13 (0) 4 2 37,620 0
13 Valencia CF Hạng 1 18 (0) 3 0 27,440 0
13 Real Madrid Bảng G 2 (0) 1 0 07,501 0
13 Real Madrid Hạng 1 15 (0) 2 1 17,271 1
12 Real Madrid Bảng F 3 (0) 0 0 07,330 0
12 Real Madrid Hạng 1 25 (0) 3 5 17,803 0
11 Real Madrid Bảng E 2 (0) 0 2 07,000 0
11 Real Madrid Hạng 1 27 (0) 1 7 07,563 0
10 Real Madrid Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
10 Leverkusen Hạng 1 23 (0) 6 1 27,171 1
9 Leverkusen Bảng C 5 (0) 3 1 07,600 0
9 Leverkusen Hạng 1 25 (0) 3 3 16,923 0
8 Leverkusen Bảng D 4 (0) 0 1 06,501 0
8 Leverkusen Hạng 1 27 (0) 5 1 16,854 0
7 Leverkusen Hạng 1 24 (0) 4 4 17,173 0
6 Leverkusen Bảng A 4 (0) 0 0 06,000 0
6 Leverkusen Hạng 1 24 (0) 3 4 06,920 0
5 Leverkusen Bảng D 4 (0) 0 0 07,500 0
5 Leverkusen Hạng 1 18 (0) 4 2 07,282 0
4 Leverkusen Hạng 1 25 (0) 4 4 06,962 0
3 Leverkusen Bảng D 5 (0) 1 1 06,400 0
3 Leverkusen Hạng 1 25 (0) 4 2 06,443 1
2 Leverkusen Hạng 1 25 (0) 3 2 06,523 0
1 Leverkusen Hạng 1 18 (0) 3 0 06,781 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu418 (0)7558257,15363

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1427 Th02 2015Olympique LyonnaisAS Saint-Etienne29.8MArturo VIDAL
13 8 Th12 2014Valencia CFOlympique Lyonnais29.1MArturo VIDAL
1317 Th09 2014Real MadridValencia CF25.6MArturo VIDAL
1014 Th08 2013LeverkusenReal Madrid16.2MArturo VIDAL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th01 20248887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th11 20228988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20229089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20219190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20209291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th07 20199392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20189493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th05 20149394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th09 20139293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20129192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th06 20119091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----