Arturo VIDAL
87
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
22 Th05 1987
Ngày sinh
483k
Giá
483,000
71k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chile | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,86 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 8 | 8 | 7,66 | 2 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | SMFA Shield | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 108 (0) | 21 | 24 | 5 | 7,00 | 9 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 8 | 8 | 7,66 | 2 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 6 | 4 | 7,70 | 1 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,62 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,44 | 0 | 0 |
13 | Real Madrid | Bảng G | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,27 | 1 | 1 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,80 | 3 | 0 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 7 | 0 | 7,56 | 3 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 1 | 2 | 7,17 | 1 | 1 |
9 | Leverkusen | Bảng C | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
9 | Leverkusen | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
8 | Leverkusen | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Leverkusen | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,85 | 4 | 0 |
7 | Leverkusen | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,17 | 3 | 0 |
6 | Leverkusen | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Leverkusen | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
5 | Leverkusen | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Leverkusen | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,28 | 2 | 0 |
4 | Leverkusen | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
3 | Leverkusen | Bảng D | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
3 | Leverkusen | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,44 | 3 | 1 |
2 | Leverkusen | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
1 | Leverkusen | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 418 (0) | 75 | 58 | 25 | 7,15 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th02 2015 | Olympique Lyonnais | AS Saint-Etienne | 29.8M | Arturo VIDAL |
13 | 8 Th12 2014 | Valencia CF | Olympique Lyonnais | 29.1M | Arturo VIDAL |
13 | 17 Th09 2014 | Real Madrid | Valencia CF | 25.6M | Arturo VIDAL |
10 | 14 Th08 2013 | Leverkusen | Real Madrid | 16.2M | Arturo VIDAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2024 | 88 | 87 | 1 |
13 Th11 2022 | 89 | 88 | 1 |
14 Th06 2022 | 90 | 89 | 1 |
23 Th12 2021 | 91 | 90 | 1 |
16 Th01 2020 | 92 | 91 | 1 |
16 Th07 2019 | 93 | 92 | 1 |
24 Th12 2018 | 94 | 93 | 1 |
29 Th05 2014 | 93 | 94 | 1 |
14 Th09 2013 | 92 | 93 | 1 |
22 Th12 2012 | 91 | 92 | 1 |
18 Th06 2011 | 90 | 91 | 1 |
1 Th12 2010 | 89 | 90 | 1 |
9 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |