Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Liam LAWRENCE

Player retiring at the end of the season.
Liam LAWRENCE Photo
Shrewsbury Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rushall Olympic)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 27 Th08 2017)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

14 Th12 1981

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Shrewsbury Town), English Cup (Shrewsbury Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shrewsbury Town Hạng 4 33 (0)13816,7050
15 Shrewsbury Town Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Shrewsbury Town Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ireland Quốc tế 27 (0)1405,9120
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shrewsbury Town Hạng 4 33 (0) 13 8 16,705 0
14 Shrewsbury Town Hạng 4 32 (0) 12 4 07,122 0
13 Shrewsbury Town Hạng 4 29 (0) 4 4 36,903 1
13 Barnsley Hạng 4 4 (0) 0 0 06,751 0
12 Barnsley Hạng 3 26 (0) 5 4 17,003 0
11 PAOK Hạng 1 10 (0) 2 1 07,300 0
10 PAOK Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
10 Portsmouth Hạng 2 18 (0) 1 2 06,942 0
9 Portsmouth Hạng 2 33 (0) 8 8 06,972 0
8 Portsmouth Hạng 2 12 (0) 3 3 07,171 0
7 Portsmouth Hạng 1 14 (0) 3 1 06,431 0
6 Portsmouth Hạng 1 37 (0) 7 6 16,033 0
5 Portsmouth Hạng 1 35 (0) 4 3 05,775 0
4 Portsmouth Hạng 1 5 (0) 0 1 06,201 0
4 Stoke City Hạng 1 27 (0) 1 5 05,153 0
3 Stoke City Hạng 1 37 (0) 7 6 04,734 0
2 Stoke City Hạng 1 23 (0) 2 5 15,573 0
1 Stoke City Hạng 1 32 (0) 1 5 05,134 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu411 (0)736676,20431

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014BarnsleyShrewsbury Town2.0MLiam LAWRENCE
11 6 Th02 2014PAOKBarnsley2.7MLiam LAWRENCE
10 1 Th07 2013PortsmouthPAOK5.0MLiam LAWRENCE
427 Th01 2011Stoke CityPortsmouth4.6MLiam LAWRENCE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th08 20177670Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
15 Th01 20167876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th11 20148078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th07 20148480Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
23 Th02 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----