Liam LAWRENCE
70
Chỉ số
6 (Ngày 27 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
14 Th12 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Shrewsbury Town), English Cup (Shrewsbury Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 33 (0) | 13 | 8 | 1 | 6,70 | 5 | 0 |
15 | Shrewsbury Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Shrewsbury Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 27 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,91 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 33 (0) | 13 | 8 | 1 | 6,70 | 5 | 0 |
14 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 32 (0) | 12 | 4 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
13 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 29 (0) | 4 | 4 | 3 | 6,90 | 3 | 1 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Barnsley | Hạng 3 | 26 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
11 | PAOK | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,30 | 0 | 0 |
10 | PAOK | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Portsmouth | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
9 | Portsmouth | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 8 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
8 | Portsmouth | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
7 | Portsmouth | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
6 | Portsmouth | Hạng 1 | 37 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,03 | 3 | 0 |
5 | Portsmouth | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,77 | 5 | 0 |
4 | Portsmouth | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
4 | Stoke City | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,15 | 3 | 0 |
3 | Stoke City | Hạng 1 | 37 (0) | 7 | 6 | 0 | 4,73 | 4 | 0 |
2 | Stoke City | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 5 | 1 | 5,57 | 3 | 0 |
1 | Stoke City | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,13 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 411 (0) | 73 | 66 | 7 | 6,20 | 43 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Barnsley | Shrewsbury Town | 2.0M | Liam LAWRENCE |
11 | 6 Th02 2014 | PAOK | Barnsley | 2.7M | Liam LAWRENCE |
10 | 1 Th07 2013 | Portsmouth | PAOK | 5.0M | Liam LAWRENCE |
4 | 27 Th01 2011 | Stoke City | Portsmouth | 4.6M | Liam LAWRENCE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th08 2017 | 76 | 70 | 6 |
15 Th01 2016 | 78 | 76 | 2 |
23 Th11 2014 | 80 | 78 | 2 |
12 Th07 2014 | 84 | 80 | 4 |
23 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
16 Th02 2011 | 86 | 85 | 1 |
12 Th12 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |