Chris BROWN
76
Chỉ số
4 (Ngày 29 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
11 Th12 1984
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
12 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 8 | 0 | 6,50 | 6 | 1 |
11 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
10 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
8 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
6 | Preston North End | Hạng 3 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,57 | 1 | 0 |
5 | Preston North End | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
4 | Preston North End | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Preston North End | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | Preston North End | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
1 | Preston North End | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 1 | 3 | 7,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 128 (0) | 38 | 25 | 9 | 7,00 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Doncaster Rovers | Blackburn Rovers | 1.6M | Chris BROWN |
6 | 2 Th11 2011 | Preston North End | Doncaster Rovers | 2.5M | Chris BROWN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th08 2017 | 80 | 76 | 4 |
26 Th04 2014 | 79 | 80 | 1 |
23 Th02 2012 | 80 | 79 | 1 |
16 Th02 2011 | 81 | 80 | 1 |
12 Th05 2010 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |