Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fábio SANTOS

Player retiring at the end of the season.
Fábio SANTOS Photo
Corinthians

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Corinthians)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 17 Th08 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

16 Th09 1985

Ngày sinh

159k

Giá

159,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Brazilian Shield (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 22 (0)0006,9130
15 Corinthians Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0007,0010
15 Corinthians Cúp Quốc gia Brazil 3 (0)0007,0010
15 Corinthians SMFA Champions Cup (Bảng F) 3 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 22 (0) 0 0 06,913 0
14 Corinthians Hạng 1 25 (0) 1 4 07,082 1
13 Corinthians Hạng 1 25 (0) 7 2 17,083 1
12 Corinthians Bảng A 5 (0) 0 1 06,202 0
12 Corinthians Hạng 1 31 (0) 3 12 07,004 0
11 Corinthians Hạng 1 34 (0) 3 3 16,712 0
10 Corinthians Bảng E 6 (0) 0 0 05,670 0
10 Corinthians Hạng 1 35 (0) 1 0 06,064 0
9 Corinthians Hạng 1 33 (0) 0 1 06,643 0
8 Corinthians Bảng G 3 (0) 0 0 06,000 0
8 Corinthians Hạng 1 31 (0) 2 1 16,776 0
7 Corinthians Hạng 1 29 (0) 1 1 16,793 0
6 Corinthians Hạng 1 35 (0) 0 3 05,833 1
5 Corinthians Hạng 2 6 (0) 0 0 06,670 0
5 Grêmio Hạng 1 20 (0) 2 2 16,452 1
4 Grêmio Hạng 1 30 (0) 1 0 06,402 0
3 Grêmio Hạng 1 31 (0) 0 1 05,036 1
2 Grêmio Hạng 1 22 (0) 2 0 06,001 0
1 Grêmio Hạng 1 17 (0) 1 0 06,532 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu440 (0)243156,45485

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
5 8 Th07 2011GrêmioCorinthians7.7MFábio SANTOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th08 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th01 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th10 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th09 20098286Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----