Fábio SANTOS
85
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
16 Th09 1985
Ngày sinh
159k
Giá
159,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Brazilian Shield (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Quốc gia Brazil | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Corinthians | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
14 | Corinthians | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,08 | 2 | 1 |
13 | Corinthians | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,08 | 3 | 1 |
12 | Corinthians | Bảng A | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
12 | Corinthians | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 12 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
11 | Corinthians | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
10 | Corinthians | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
10 | Corinthians | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,06 | 4 | 0 |
9 | Corinthians | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
8 | Corinthians | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Corinthians | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,77 | 6 | 0 |
7 | Corinthians | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
6 | Corinthians | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,83 | 3 | 1 |
5 | Corinthians | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Grêmio | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,45 | 2 | 1 |
4 | Grêmio | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
3 | Grêmio | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,03 | 6 | 1 |
2 | Grêmio | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Grêmio | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 440 (0) | 24 | 31 | 5 | 6,45 | 48 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 8 Th07 2011 | Grêmio | Corinthians | 7.7M | Fábio SANTOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th08 2021 | 86 | 85 | 1 |
17 Th01 2016 | 87 | 86 | 1 |
10 Th10 2013 | 86 | 87 | 1 |
9 Th09 2009 | 82 | 86 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |