Stephen ELLIOTT
72
Chỉ số
5 (Ngày 14 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(P),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
6 Th01 1984
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-8-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Carlisle United), English Cup (Carlisle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 28 (0) | 10 | 11 | 3 | 7,39 | 3 | 0 |
15 | Carlisle United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Carlisle United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Carlisle United | Hạng 4 | 28 (0) | 10 | 11 | 3 | 7,39 | 3 | 0 |
14 | Carlisle United | Hạng 4 | 31 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
13 | Carlisle United | Hạng 4 | 19 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,53 | 1 | 0 |
13 | Barnet | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Colchester United | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Colchester United | Hạng 3 | 23 (0) | 10 | 6 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
11 | Coventry City | Hạng 3 | 20 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,20 | 5 | 0 |
10 | Coventry City | Hạng 3 | 11 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,73 | 1 | 0 |
10 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,25 | 2 | 0 |
9 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 19 (0) | 11 | 3 | 2 | 7,63 | 2 | 0 |
8 | Heart of Midlothian | Bảng C | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
7 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 10 | 10 | 7,60 | 2 | 1 |
6 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 12 | 3 | 7,26 | 3 | 0 |
5 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 20 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,30 | 1 | 0 |
4 | Preston North End | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Preston North End | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Preston North End | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
1 | Preston North End | Hạng 2 | 27 (0) | 11 | 7 | 3 | 7,33 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 327 (0) | 109 | 92 | 35 | 7,24 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th08 2014 | Barnet | Carlisle United | 1.3M | Stephen ELLIOTT |
13 | 13 Th08 2014 | Coventry City | Barnet | 1.6M | Stephen ELLIOTT |
13 | 5 Th08 2014 | Colchester United | Coventry City | 1.3M | Stephen ELLIOTT |
12 | 21 Th03 2014 | Coventry City | Colchester United | 1.6M | Stephen ELLIOTT |
10 | 1 Th07 2013 | Heart of Midlothian | Coventry City | 2.7M | Stephen ELLIOTT |
4 | 22 Th02 2011 | Preston North End | Heart of Midlothian | 2.3M | Stephen ELLIOTT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2015 | 77 | 72 | 5 |
16 Th08 2014 | 79 | 77 | 2 |
30 Th09 2013 | 80 | 79 | 1 |
4 Th07 2012 | 82 | 80 | 2 |
15 Th10 2011 | 81 | 82 | 1 |
5 Th05 2011 | 80 | 81 | 1 |
12 Th05 2010 | 81 | 80 | 1 |
10 Th12 2009 | 83 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |