Kei KAMARA
80
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
1 Th09 1984
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Cup (Columbus Crew) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 36 (0) | 17 | 9 | 8 | 7,47 | 1 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 36 (0) | 17 | 9 | 8 | 7,47 | 1 | 0 |
14 | Columbus Crew | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,19 | 5 | 0 |
13 | Columbus Crew | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Colchester United | Hạng 3 | 13 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,00 | 3 | 1 |
13 | Middlesbrough | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
12 | Middlesbrough | Hạng 2 | 17 (0) | 7 | 2 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
11 | Middlesbrough | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,62 | 2 | 0 |
10 | Sporting KC | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,97 | 5 | 1 |
9 | Sporting KC | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,10 | 4 | 1 |
8 | Sporting KC | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 9 | 6 | 7,47 | 1 | 0 |
7 | Sporting KC | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,16 | 6 | 0 |
6 | Sporting KC | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 8 | 9 | 7,64 | 3 | 1 |
5 | Sporting KC | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 4 | 3 | 7,24 | 6 | 0 |
4 | Sporting KC | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,92 | 0 | 1 |
3 | Sporting KC | Hạng 1 | 18 (0) | 10 | 5 | 1 | 7,39 | 0 | 0 |
2 | Sporting KC | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Sporting KC | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 3 | 0 | 8,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 347 (0) | 110 | 77 | 41 | 7,26 | 39 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th11 2014 | Colchester United | Columbus Crew | 4.0M | Kei KAMARA |
13 | 5 Th09 2014 | Middlesbrough | Colchester United | 2.1M | Kei KAMARA |
10 | 8 Th09 2013 | Sporting KC | Middlesbrough | 3.9M | Kei KAMARA |
1 | 22 Th10 2009 | Houston Dynamo | Sporting KC | 3.1M | Kei KAMARA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2024 | 81 | 80 | 1 |
23 Th09 2022 | 80 | 81 | 1 |
13 Th02 2022 | 82 | 80 | 2 |
12 Th03 2021 | 83 | 82 | 1 |
16 Th03 2019 | 84 | 83 | 1 |
14 Th01 2016 | 83 | 84 | 1 |
9 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
8 Th01 2011 | 81 | 82 | 1 |
1 Th08 2009 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |