Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alan TATE

Player retiring at the end of the season.
Alan TATE Photo
Swansea City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Port Talbot Town)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 4 Th04 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

2 Th09 1982

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Swansea City), English Cup (Swansea City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 3 (0)0006,3300
15 Swansea City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Swansea City Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0107,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 3 (0) 0 0 06,330 0
14 Swansea City Hạng 1 3 (0) 0 1 06,330 0
13 Swansea City Hạng 1 10 (0) 0 2 06,201 0
12 Swansea City Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
11 Swansea City Hạng 1 5 (0) 0 0 06,001 0
10 Swansea City Hạng 1 10 (0) 0 0 05,904 0
9 Swansea City Hạng 1 26 (0) 0 1 06,151 0
8 Swansea City Hạng 2 29 (0) 2 3 06,833 0
7 Swansea City Hạng 2 25 (0) 1 1 06,483 0
6 Swansea City Hạng 2 28 (0) 2 1 06,614 0
5 Swansea City Hạng 2 26 (0) 1 2 06,774 0
4 Swansea City Hạng 3 29 (0) 1 3 06,833 1
3 Swansea City Hạng 2 28 (0) 0 1 05,713 0
2 Swansea City Hạng 3 24 (0) 5 0 16,331 0
1 Swansea City Hạng 2 26 (0) 1 1 06,044 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu273 (0)131616,38321

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th04 20177170Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th12 20167271Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th08 20167372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th04 20167573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th11 20158075Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
11 Th01 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th01 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th01 20138483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----