Alan TATE
70
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
2 Th09 1982
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Swansea City), English Cup (Swansea City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
12 | Swansea City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Swansea City | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Swansea City | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 4 | 0 |
9 | Swansea City | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
8 | Swansea City | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
7 | Swansea City | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
6 | Swansea City | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
5 | Swansea City | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
4 | Swansea City | Hạng 3 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,83 | 3 | 1 |
3 | Swansea City | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,71 | 3 | 0 |
2 | Swansea City | Hạng 3 | 24 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
1 | Swansea City | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,04 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 273 (0) | 13 | 16 | 1 | 6,38 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th04 2017 | 71 | 70 | 1 |
4 Th12 2016 | 72 | 71 | 1 |
4 Th08 2016 | 73 | 72 | 1 |
4 Th04 2016 | 75 | 73 | 2 |
27 Th11 2015 | 80 | 75 | 5 |
11 Th01 2015 | 82 | 80 | 2 |
13 Th01 2014 | 83 | 82 | 1 |
12 Th01 2013 | 84 | 83 | 1 |
11 Th02 2011 | 83 | 84 | 1 |
11 Th12 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |