Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sam RICKETTS

Player retiring at the end of the season.
Sam RICKETTS Photo
Wolverhampton Wanderers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Coventry City)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 12 Th07 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

42

Tuổi

11 Th10 1981

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Wolverhampton Wanderers), English Cup (Wolverhampton Wanderers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 17 (0)1005,9430
15 Wolverhampton Wanderers Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0008,0000
15 Wolverhampton Wanderers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Wales Quốc tế 78 (0)1106,1840
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 17 (0) 1 0 05,943 0
14 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 32 (0) 0 1 06,344 0
13 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 32 (0) 1 0 06,532 1
12 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 28 (0) 0 1 06,217 0
11 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 22 (0) 0 0 06,320 0
10 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 11 (0) 0 1 06,550 0
10 Bolton Wanderers Hạng 1 9 (0) 0 1 06,222 0
9 Bolton Wanderers Bảng D 4 (0) 0 0 06,001 0
9 Bolton Wanderers Hạng 1 25 (0) 3 1 06,683 1
8 Bolton Wanderers Hạng 1 19 (0) 2 1 06,631 0
7 Bolton Wanderers Hạng 2 13 (0) 1 1 06,770 1
6 Bolton Wanderers Hạng 1 14 (0) 1 0 06,710 0
5 Bolton Wanderers Hạng 1 23 (0) 3 2 06,353 0
4 Bolton Wanderers Hạng 1 7 (0) 1 1 06,430 0
3 Bolton Wanderers Hạng 1 4 (0) 0 0 05,500 0
2 Bolton Wanderers Bảng H 2 (0) 0 0 05,000 0
2 Bolton Wanderers Hạng 1 13 (0) 1 0 05,542 0
1 Hull City Hạng 1 24 (0) 0 0 06,082 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu299 (0)141006,33303

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 9 Th07 2013Bolton WanderersWolverhampton Wanderers4.8MSam RICKETTS
130 Th10 2009Hull CityBolton Wanderers4.0MSam RICKETTS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th07 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th03 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th07 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th05 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th03 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----