Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luis RAMÍREZ

Luis RAMÍREZ Photo
Corinthians

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Academia Cantolao)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 13 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

10 Th11 1984

Ngày sinh

18k

Giá

18,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Peru SMFA World Cup 3 (0)0006,0010
15 Peru SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0106,5700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 7 (0)0106,0001
15 Corinthians Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0007,0000
15 Corinthians SMFA Champions Cup (Bảng F) 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Peru Quốc tế 42 (0)0406,4340
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 7 (0) 0 1 06,000 1
14 Corinthians Hạng 1 6 (0) 1 0 07,501 0
13 Corinthians Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
12 Corinthians Bảng A 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Corinthians Hạng 1 8 (0) 0 0 07,001 0
10 Corinthians Bảng E 2 (0) 0 0 07,000 0
10 Corinthians Hạng 1 8 (0) 0 0 06,380 1
9 Corinthians Bảng B 3 (0) 0 0 06,330 0
9 Corinthians Hạng 1 22 (0) 0 1 06,144 0
8 Corinthians Bảng G 6 (0) 1 0 06,670 0
8 Corinthians Hạng 1 28 (0) 7 2 16,463 0
7 Corinthians Hạng 1 34 (0) 2 1 06,563 0
6 Corinthians Hạng 1 21 (0) 2 4 16,334 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu150 (0)13926,48162

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1220 Th02 2014Ponte PretaCorinthians2.9MLuis RAMÍREZ
523 Th06 2011Universitario de DeportesCorinthians3.4MLuis RAMÍREZ
3 7 Th08 2010Club LibertadUniversitario de Deportes4.2MLuis RAMÍREZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th10 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th10 20228480Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
6 Th08 20098284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----