Leon BRITTON
85
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
16 Th09 1982
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Swansea City), English Cup (Swansea City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,93 | 3 | 1 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 37 (0) | 14 | 10 | 3 | 7,27 | 3 | 0 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,67 | 4 | 0 |
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,97 | 6 | 1 |
9 | Sheffield United | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 10 | 3 | 7,18 | 2 | 0 |
8 | Sheffield United | Hạng 3 | 35 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,17 | 4 | 0 |
7 | Sheffield United | Hạng 3 | 34 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,15 | 2 | 0 |
6 | Sheffield United | Hạng 3 | 35 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,14 | 4 | 0 |
5 | Sheffield United | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
4 | Sheffield United | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,27 | 0 | 1 |
3 | Sheffield United | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
3 | Swansea City | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,10 | 0 | 0 |
2 | Swansea City | Hạng 3 | 13 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
1 | Swansea City | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 54 | 67 | 13 | 6,91 | 34 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Sheffield United | Swansea City | 10.2M | Leon BRITTON |
3 | 3 Th09 2010 | Swansea City | Sheffield United | 4.3M | Leon BRITTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
20 Th07 2015 | 87 | 86 | 1 |
11 Th01 2015 | 88 | 87 | 1 |
7 Th02 2013 | 86 | 88 | 2 |
6 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
23 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
9 Th06 2011 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |