Jonathan BORNSTEIN
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
7 Th11 1984
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-6-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Tigres UANL), Mexican Cup (Tigres UANL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Tigres UANL | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
13 | Tigres UANL | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 4 | 1 |
12 | Tigres UANL | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
11 | Tigres UANL | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
11 | Tigres UANL | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
10 | Tigres UANL | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
10 | Chivas USA | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
9 | Chivas USA | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 10 | 3 | 7,03 | 8 | 1 |
8 | Chivas USA | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,06 | 2 | 0 |
7 | Chivas USA | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 1 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
6 | Chivas USA | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,79 | 6 | 0 |
5 | Chivas USA | Bảng D | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Chivas USA | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 0 | 1 |
4 | Chivas USA | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
3 | Chivas USA | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,71 | 7 | 0 |
2 | Chivas USA | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,88 | 5 | 0 |
1 | Chivas USA | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 390 (0) | 22 | 33 | 8 | 6,53 | 44 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Chivas USA | Tigres UANL | 5.4M | Jonathan BORNSTEIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
22 Th04 2021 | 81 | 80 | 1 |
16 Th04 2019 | 82 | 81 | 1 |
14 Th01 2018 | 83 | 82 | 1 |
26 Th10 2014 | 84 | 83 | 1 |
5 Th03 2013 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |