Christian BERMÚDEZ
78
Chỉ số
6 (Ngày 20 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
26 Th04 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
159
Chiều cao (cm)
56
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Chiapas FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
15 | Chiapas FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 5 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
14 | Chiapas FC | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
13 | Chiapas FC | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
12 | Chiapas FC | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
11 | Club América | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,22 | 1 | 1 |
10 | Club América | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | Club América | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,14 | 4 | 0 |
8 | Club América | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,85 | 3 | 1 |
7 | Club América | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
7 | Atlante | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
6 | Atlante | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | Atlante | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,58 | 6 | 0 |
4 | Atlante | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,56 | 4 | 0 |
3 | Atlante | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,34 | 3 | 0 |
2 | Atlante | Bảng F | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | Atlante | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,05 | 3 | 0 |
1 | Atlante | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 8 | 2 | 6,62 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 392 (0) | 73 | 71 | 14 | 6,75 | 40 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th06 2014 | Querétaro FC | Chiapas FC | 6.3M | Christian BERMÚDEZ |
11 | 19 Th01 2014 | Club América | Querétaro FC | 4.2M | Christian BERMÚDEZ |
7 | 15 Th02 2012 | Atlante | Club América | 9.0M | Christian BERMÚDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2021 | 84 | 78 | 6 |
2 Th02 2015 | 85 | 84 | 1 |
26 Th09 2013 | 86 | 85 | 1 |
26 Th04 2013 | 87 | 86 | 1 |
6 Th06 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |