Óscar MASCORRO
83
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th11 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
11 Th02 1980
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (San Luis Potosi), Mexican Cup (San Luis Potosi) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
15 | San Luis Potosi | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | San Luis Potosi | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
14 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
13 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
12 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
11 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
10 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
9 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 4 | 1 |
8 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Veracruz | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Veracruz | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
6 | Veracruz | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,04 | 3 | 1 |
5 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,61 | 4 | 0 |
2 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,47 | 1 | 0 |
1 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 306 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,30 | 27 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 16 Th09 2012 | Veracruz | San Luis Potosi | 3.1M | Óscar MASCORRO |
6 | 21 Th08 2011 | San Luis Potosi | Veracruz | 2.1M | Óscar MASCORRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th11 2013 | 82 | 83 | 1 |
21 Th04 2011 | 83 | 82 | 1 |
15 Th10 2010 | 85 | 83 | 2 |
6 Th06 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |