Efraín VELARDE
82
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
18 Th04 1986
Ngày sinh
118k
Giá
118,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Charity Shield (Monterrey), Mexican Shield (Monterrey) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 12 | 4 | 7,43 | 3 | 0 |
14 | Monterrey | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 7 | 1 | 7,05 | 4 | 0 |
13 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | Monterrey | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,21 | 3 | 0 |
11 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
10 | UNAM Pumas | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
10 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 4 | 0 |
9 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 4 | 2 | 6,72 | 3 | 0 |
8 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 1 |
7 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 5 | 0 |
6 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 4 | 0 |
5 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 5 | 1 |
4 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,76 | 2 | 0 |
3 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,12 | 3 | 0 |
2 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 4,47 | 4 | 0 |
1 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,50 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 448 (0) | 32 | 37 | 10 | 6,27 | 50 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th06 2014 | UNAM Pumas | Monterrey | 6.3M | Efraín VELARDE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th02 2021 | 83 | 82 | 1 |
15 Th09 2019 | 84 | 83 | 1 |
9 Th11 2018 | 85 | 84 | 1 |
10 Th01 2018 | 86 | 85 | 1 |
20 Th03 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |