Armand TRAORÉ
73
Chỉ số
4 (Ngày 28 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
8 Th10 1989
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Queens Park Rangers), English Cup (Queens Park Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 6 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
12 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
11 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 0 | 0 |
10 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
9 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
8 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,06 | 0 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 1 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 220 (0) | 7 | 8 | 0 | 6,58 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 13 Th10 2012 | Arsenal | Queens Park Rangers | 3.9M | Armand TRAORÉ |
2 | 25 Th04 2010 | Portsmouth | Arsenal | 6.7M | Armand TRAORÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2021 | 77 | 73 | 4 |
7 Th02 2020 | 80 | 77 | 3 |
16 Th11 2019 | 82 | 80 | 2 |
4 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
7 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
9 Th10 2015 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |