Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danny GUTHRIE

Player retiring at the end of the season.
Danny GUTHRIE Photo
Reading

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fram)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 7 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

18 Th04 1987

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Reading)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Reading Hạng 1 4 (0)0106,2500
15 Reading Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Reading Hạng 1 4 (0) 0 1 06,250 0
14 Reading Hạng 1 21 (0) 4 3 06,620 0
13 Reading Hạng 1 26 (0) 5 4 16,732 1
12 Reading Hạng 2 29 (0) 10 4 46,831 1
11 Reading Hạng 2 27 (0) 4 10 06,963 0
10 Reading Hạng 2 29 (0) 3 7 06,904 0
10 Newcastle United Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Newcastle United Bảng G 2 (0) 0 0 05,501 0
9 Newcastle United Hạng 1 15 (0) 2 4 06,871 0
8 Newcastle United Hạng 1 21 (0) 4 5 16,574 0
7 Newcastle United Hạng 1 20 (0) 9 7 37,003 0
6 Newcastle United Hạng 1 25 (0) 3 9 16,562 0
5 Newcastle United Hạng 2 1 (0) 0 1 07,000 0
4 Newcastle United Hạng 2 7 (0) 3 1 17,570 0
3 Newcastle United Hạng 2 10 (0) 2 2 26,900 1
2 Newcastle United Hạng 1 13 (0) 1 1 06,152 0
1 Newcastle United Hạng 2 10 (0) 2 3 17,200 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu261 (0)5262146,78233

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th04 2013Newcastle UnitedReading4.3MDanny GUTHRIE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th03 20207875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th07 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th08 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th08 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th04 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th06 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th04 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20098685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----