Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Christos MARANGOS

Player retiring at the end of the season.
Christos MARANGOS Photo
Anorthosis Famagusta

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Anorthosis Famagusta)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th05 2014)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

9 Th05 1983

Ngày sinh

27k

Giá

27,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Greek Shield (Anorthosis Famagusta)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Anorthosis Famagusta Hạng 1 35 (0)4906,6620
15 Anorthosis Famagusta Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)0106,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Cyprus Quốc tế 14 (0)3306,1420
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Anorthosis Famagusta Hạng 1 35 (0) 4 9 06,662 0
14 Anorthosis Famagusta Hạng 1 33 (0) 4 10 06,703 0
13 Anorthosis Famagusta Hạng 1 27 (0) 4 3 06,812 0
12 Anorthosis Famagusta Hạng 1 12 (0) 1 1 06,671 0
11 Anorthosis Famagusta Hạng 1 11 (0) 1 2 06,640 0
10 Anorthosis Famagusta Hạng 1 21 (0) 6 4 06,670 1
9 Anorthosis Famagusta Hạng 1 21 (0) 5 4 06,623 0
8 Anorthosis Famagusta Hạng 1 28 (0) 5 2 16,361 0
7 Anorthosis Famagusta Hạng 1 22 (0) 2 5 06,451 0
6 Anorthosis Famagusta Hạng 1 34 (0) 5 2 16,351 0
5 Anorthosis Famagusta Hạng 1 33 (0) 1 3 06,273 0
4 Anorthosis Famagusta Hạng 1 35 (0) 3 2 06,262 0
3 Anorthosis Famagusta Hạng 1 34 (0) 0 3 05,502 0
2 Anorthosis Famagusta Hạng 1 25 (0) 2 7 05,922 0
1 Anorthosis Famagusta Hạng 1 11 (0) 4 0 06,731 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu382 (0)475726,39241

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1112 Th10 2013AEK LarnacaAnorthosis Famagusta2.2MChristos MARANGOS
1024 Th07 2013Anorthosis FamagustaAEK Larnaca3.1MChristos MARANGOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th05 20148281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th03 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th04 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----