Yoni BUYENS
80
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
10 Th03 1988
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Standard Liège), Dutch Shield (Standard Liège), Dutch Cup (Standard Liège) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
15 | Standard Liège | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Standard Liège | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Standard Liège | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
14 | Standard Liège | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,90 | 4 | 0 |
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,12 | 0 | 0 |
12 | Standard Liège | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
11 | Standard Liège | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,79 | 4 | 0 |
10 | Standard Liège | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 122 (0) | 19 | 18 | 6 | 6,90 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Không | Standard Liège | 3.1M | Yoni BUYENS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th04 2018 | 83 | 80 | 3 |
8 Th10 2016 | 85 | 83 | 2 |
28 Th06 2013 | 84 | 85 | 1 |
19 Th05 2012 | 83 | 84 | 1 |
1 Th03 2011 | 82 | 83 | 1 |
12 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |