Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Egidio ARÉVALO RÍOS

Player retiring at the end of the season.
Egidio ARÉVALO RÍOS Photo
Tigres UANL

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sacachispas FC)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

1 Th01 1982

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Tigres UANL), Mexican Shield (Tigres UANL), Mexican Cup (Tigres UANL)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Uruguay SMFA World Cup 3 (0)1117,6700
15 Uruguay SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0107,3310
15 Uruguay SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tigres UANL Hạng 1 23 (0)6617,2611
15 Tigres UANL Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0007,0000
15 Tigres UANL Cúp Quốc gia Mexico 3 (0)1307,6700
15 Tigres UANL SMFA Shield 2 (0)0207,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Uruguay Quốc tế 53 (0)71027,2350
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tigres UANL Hạng 1 23 (0) 6 6 17,261 1
14 Tigres UANL Hạng 1 26 (0) 4 13 17,273 0
13 Tigres UANL Bảng B 4 (0) 0 0 06,501 0
13 Tigres UANL Hạng 1 19 (0) 13 5 67,682 0
13 Atlas Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Tigres UANL Bảng B 2 (0) 2 1 17,500 0
13 Tigres UANL Hạng 1 3 (0) 0 2 07,001 0
12 Tigres UANL Hạng 1 25 (0) 4 9 36,846 0
11 Tigres UANL Hạng 1 2 (0) 0 1 07,500 0
11 Palermo FC Hạng 1 25 (0) 6 8 27,043 0
10 Palermo FC Hạng 1 15 (0) 3 2 06,731 0
10 Botafogo FR Hạng 1 18 (0) 1 1 06,783 0
9 Botafogo FR Hạng 1 31 (0) 15 7 47,393 0
8 Botafogo FR Hạng 2 29 (0) 2 5 17,170 0
7 Botafogo FR Hạng 2 30 (0) 5 8 27,130 0
6 Botafogo FR Hạng 2 26 (0) 5 6 06,882 0
5 Botafogo FR Hạng 2 28 (0) 5 2 06,713 0
4 Botafogo FR Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
2 San Luis Potosi Hạng 1 23 (0) 2 3 06,043 0
1 San Luis Potosi Hạng 1 13 (0) 3 0 06,692 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu346 (0)7679216,99341

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014AtlasTigres UANL7.9MEgidio ARÉVALO RÍOS
13 5 Th08 2014Tigres UANLAtlas6.7MEgidio ARÉVALO RÍOS
1115 Th01 2014Palermo FCTigres UANL7.6MEgidio ARÉVALO RÍOS
10 1 Th07 2013Botafogo FRPalermo FC7.4MEgidio ARÉVALO RÍOS
429 Th01 2011PeñarolBotafogo FR6.7MEgidio ARÉVALO RÍOS
311 Th05 2010San Luis PotosiPeñarol6.0MEgidio ARÉVALO RÍOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th09 20227877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20208578Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
6 Th09 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th02 20188886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th02 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th02 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----