Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gonçalves JONAS

Player retiring at the end of the season.
Gonçalves JONAS Photo
Santos FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SL Benfica)

90

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 29 Th08 2013)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

1 Th04 1984

Ngày sinh

479k

Giá

479,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-8-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Shield (Santos FC), Brazilian Cup (Santos FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brazil SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)2108,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos FC Hạng 1 27 (0)6407,2220
15 Santos FC Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)0007,0000
15 Santos FC Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)0007,5000
15 Santos FC SMFA Shield 6 (0)0117,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 9 (0)5227,7800
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos FC Hạng 1 27 (0) 6 4 07,222 0
14 Santos FC Hạng 1 14 (0) 3 3 07,210 0
14 Flamengo Hạng 1 13 (0) 5 2 27,690 0
14 Vasco da Gama Hạng 1 3 (0) 1 1 07,670 0
13 Vasco da Gama Hạng 1 11 (0) 4 2 27,552 0
13 Valencia CF Bảng B 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Valencia CF Hạng 1 13 (0) 5 5 58,003 0
12 Valencia CF Bảng F 3 (0) 0 0 07,001 0
12 Valencia CF Hạng 1 33 (0) 12 19 57,944 0
11 Valencia CF Bảng F 3 (0) 5 1 18,330 0
11 Valencia CF Hạng 1 28 (0) 11 8 47,571 0
10 Valencia CF Hạng 1 23 (0) 8 9 37,700 0
9 Valencia CF Bảng F 2 (0) 2 0 18,500 0
9 Valencia CF Hạng 1 24 (0) 8 4 37,333 0
8 Valencia CF Bảng B 2 (0) 4 0 19,000 0
8 Valencia CF Hạng 1 17 (0) 8 8 57,654 0
7 Valencia CF Bảng D 1 (0) 0 0 07,000 0
7 Valencia CF Hạng 1 26 (0) 17 7 97,774 1
6 Valencia CF Bảng A 6 (0) 0 0 07,000 0
6 Valencia CF Hạng 1 5 (0) 0 2 07,401 0
6 Grêmio Hạng 1 7 (0) 1 2 07,292 0
5 Grêmio Hạng 1 34 (0) 8 8 77,761 1
4 Grêmio Hạng 1 33 (0) 13 4 87,705 0
3 Grêmio Hạng 1 20 (0) 3 1 66,905 0
2 Grêmio Hạng 1 20 (0) 3 7 17,151 0
1 Grêmio Hạng 1 5 (0) 3 3 17,800 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu374 (0)130100647,56392

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1413 Th03 2015FlamengoSantos FC8.8MGonçalves JONAS
1428 Th12 2014Vasco da GamaFlamengo9.8MGonçalves JONAS
13 8 Th09 2014Valencia CFVasco da Gama7.4MGonçalves JONAS
6 9 Th09 2011GrêmioValencia CF8.4MGonçalves JONAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th08 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th04 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th03 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th03 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th09 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----