Gonçalves JONAS
90
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th08 2013)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
1 Th04 1984
Ngày sinh
479k
Giá
479,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-8-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Santos FC), Brazilian Shield (Santos FC), Brazilian Cup (Santos FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos FC | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,22 | 2 | 0 |
15 | Santos FC | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Santos FC | Cúp Quốc gia Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Santos FC | SMFA Shield | 6 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 9 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,78 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos FC | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,22 | 2 | 0 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,21 | 0 | 0 |
14 | Flamengo | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,69 | 0 | 0 |
14 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,55 | 2 | 0 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 5 | 5 | 8,00 | 3 | 0 |
12 | Valencia CF | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Valencia CF | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 19 | 5 | 7,94 | 4 | 0 |
11 | Valencia CF | Bảng F | 3 (0) | 5 | 1 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 8 | 4 | 7,57 | 1 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 9 | 3 | 7,70 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Bảng F | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,33 | 3 | 0 |
8 | Valencia CF | Bảng B | 2 (0) | 4 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 8 | 5 | 7,65 | 4 | 0 |
7 | Valencia CF | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Hạng 1 | 26 (0) | 17 | 7 | 9 | 7,77 | 4 | 1 |
6 | Valencia CF | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
6 | Grêmio | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
5 | Grêmio | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 8 | 7 | 7,76 | 1 | 1 |
4 | Grêmio | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 4 | 8 | 7,70 | 5 | 0 |
3 | Grêmio | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 1 | 6 | 6,90 | 5 | 0 |
2 | Grêmio | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
1 | Grêmio | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 374 (0) | 130 | 100 | 64 | 7,56 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th03 2015 | Flamengo | Santos FC | 8.8M | Gonçalves JONAS |
14 | 28 Th12 2014 | Vasco da Gama | Flamengo | 9.8M | Gonçalves JONAS |
13 | 8 Th09 2014 | Valencia CF | Vasco da Gama | 7.4M | Gonçalves JONAS |
6 | 9 Th09 2011 | Grêmio | Valencia CF | 8.4M | Gonçalves JONAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th08 2013 | 89 | 90 | 1 |
20 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
18 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
6 Th03 2010 | 86 | 87 | 1 |
9 Th09 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |