Ramos CÁSSIO
86
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
6 Th06 1987
Ngày sinh
695k
Giá
695,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Charity Shield (Corinthians), Brazilian Shield (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Quốc gia Brazil | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
14 | Corinthians | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
13 | Corinthians | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Corinthians | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | Corinthians | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Corinthians | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
10 | Corinthians | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 196 (0) | 0 | 0 | 13 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | PSV | Corinthians | 5.4M | Ramos CÁSSIO |
1 | 1 Th12 2009 | Sparta Rotterdam | PSV | 2.3M | Ramos CÁSSIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2023 | 87 | 86 | 1 |
1 Th07 2021 | 88 | 87 | 1 |
25 Th12 2017 | 87 | 88 | 1 |
14 Th05 2013 | 85 | 87 | 2 |
29 Th09 2012 | 80 | 85 | 5 |
23 Th10 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |