João GUILHERME
83
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th11 2010)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
21 Th04 1986
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | APOEL | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | APOEL | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
13 | APOEL | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
12 | APOEL | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,86 | 5 | 0 |
11 | APOEL | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
10 | APOEL | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
10 | CS Marítimo | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
9 | CS Marítimo | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,30 | 1 | 1 |
8 | CS Marítimo | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 4 | 0 |
7 | CS Marítimo | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,34 | 1 | 0 |
6 | CS Marítimo | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,38 | 2 | 0 |
5 | CS Marítimo | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,34 | 4 | 0 |
4 | CS Marítimo | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
3 | CS Marítimo | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,71 | 0 | 0 |
2 | CS Marítimo | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,91 | 4 | 0 |
1 | CS Marítimo | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,39 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 379 (0) | 16 | 17 | 3 | 6,36 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 24 Th07 2013 | CS Marítimo | APOEL | 5.3M | João GUILHERME |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2010 | 84 | 83 | 1 |
15 Th01 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |