Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

João GUILHERME

Player retiring at the end of the season.
João GUILHERME Photo
APOEL

(Chưa được Quản lí)

CLB

(EC Cruzeiro)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th11 2010)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

21 Th04 1986

Ngày sinh

116k

Giá

116,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 APOEL Hạng 1 11 (0)0007,0010
15 APOEL Cúp Quốc gia Hi Lạp 2 (0)1007,5000
15 APOEL SMFA Shield 2 (0)0005,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 APOEL Hạng 1 11 (0) 0 0 07,001 0
14 APOEL Hạng 1 12 (0) 2 0 17,002 0
13 APOEL Bảng D 5 (0) 0 0 06,401 0
13 APOEL Hạng 1 12 (0) 0 1 06,921 0
12 APOEL Hạng 1 22 (0) 1 2 06,865 0
11 APOEL Hạng 1 18 (0) 1 1 06,722 0
10 APOEL Hạng 1 7 (0) 1 0 06,571 0
10 CS Marítimo Hạng 1 23 (0) 0 1 06,431 0
9 CS Marítimo Hạng 1 20 (0) 1 0 06,301 1
8 CS Marítimo Hạng 1 24 (0) 0 1 06,124 0
7 CS Marítimo Hạng 1 29 (0) 1 2 06,341 0
6 CS Marítimo Hạng 1 34 (0) 2 0 16,382 0
5 CS Marítimo Hạng 1 32 (0) 2 2 06,344 0
4 CS Marítimo Hạng 1 34 (0) 1 0 06,261 0
3 CS Marítimo Hạng 1 28 (0) 0 3 05,710 0
2 CS Marítimo Hạng 1 32 (0) 0 1 05,914 0
1 CS Marítimo Hạng 1 36 (0) 4 3 16,393 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu379 (0)161736,36341

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1024 Th07 2013CS MarítimoAPOEL5.3MJoão GUILHERME

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th11 20108483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th01 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----