Wellington GUM
76
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
4 Th01 1986
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Fluminense), Brazilian Shield (Fluminense), Brazilian Cup (Fluminense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,04 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | Cúp Quốc gia Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,04 | 0 | 0 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,84 | 3 | 0 |
13 | Fluminense | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,19 | 1 | 0 |
12 | Fluminense | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Fluminense | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,79 | 4 | 1 |
11 | Fluminense | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Fluminense | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,42 | 3 | 0 |
9 | Fluminense | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,85 | 0 | 1 |
8 | Fluminense | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
7 | Fluminense | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
6 | Fluminense | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 6 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
5 | Fluminense | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,04 | 1 | 0 |
4 | Fluminense | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 3 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
3 | Fluminense | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 2 | 0 | 5,58 | 5 | 0 |
2 | Fluminense | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,72 | 1 | 0 |
1 | Fluminense | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 370 (0) | 26 | 30 | 11 | 6,80 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
1 | 17 Th10 2009 | Ponte Preta | Fluminense | 3.3M | Wellington GUM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 78 | 76 | 2 |
1 Th08 2022 | 82 | 78 | 4 |
6 Th07 2020 | 83 | 82 | 1 |
4 Th03 2020 | 85 | 83 | 2 |
17 Th12 2017 | 86 | 85 | 1 |
16 Th04 2017 | 87 | 86 | 1 |
4 Th09 2010 | 84 | 87 | 3 |
10 Th03 2010 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |