Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Wellington GUM

Wellington GUM Photo
Fluminense

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CA Linense)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 31 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

4 Th01 1986

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Fluminense), Brazilian Shield (Fluminense), Brazilian Cup (Fluminense)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fluminense Hạng 1 23 (0)2017,0400
15 Fluminense Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)0106,5000
15 Fluminense Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)0006,5000
15 Fluminense SMFA Shield 4 (0)0006,2500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fluminense Hạng 1 23 (0) 2 0 17,040 0
14 Fluminense Hạng 1 25 (0) 2 2 16,843 0
13 Fluminense Hạng 1 21 (0) 1 1 07,191 0
12 Fluminense Bảng B 3 (0) 0 0 06,670 0
12 Fluminense Hạng 1 24 (0) 1 2 16,794 1
11 Fluminense Hạng 1 28 (0) 1 2 07,001 0
10 Fluminense Hạng 2 26 (0) 3 3 37,423 0
9 Fluminense Hạng 2 26 (0) 3 2 16,850 1
8 Fluminense Hạng 1 28 (0) 1 1 06,614 0
7 Fluminense Hạng 1 31 (0) 1 1 06,813 0
6 Fluminense Hạng 2 31 (0) 0 6 07,003 0
5 Fluminense Hạng 2 25 (0) 2 1 27,041 0
4 Fluminense Hạng 2 34 (0) 1 3 27,003 0
3 Fluminense Hạng 2 24 (0) 6 2 05,585 0
2 Fluminense Hạng 1 18 (0) 1 2 05,721 0
1 Fluminense Hạng 1 3 (0) 1 2 05,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu370 (0)2630116,80322

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
117 Th10 2009Ponte PretaFluminense3.3MWellington GUM

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th10 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th08 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
6 Th07 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th12 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th04 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th09 20108487Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
10 Th03 20108084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----