Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Reginaldo MAICOSUEL

Player retiring at the end of the season.
Reginaldo MAICOSUEL Photo
Atlético Mineiro

(Chưa được Quản lí)

CLB

(São Paulo FC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 8 Th07 2020)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

16 Th06 1986

Ngày sinh

87k

Giá

87,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

59

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Atlético Mineiro), SMFA Shield (Atlético Mineiro)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Mineiro Hạng 1 25 (0)5117,1230
15 Atlético Mineiro Cúp Liên đoàn Brazil 3 (0)0007,0000
15 Atlético Mineiro SMFA Shield 2 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Mineiro Hạng 1 25 (0) 5 1 17,123 0
14 Atlético Mineiro Hạng 1 22 (0) 6 6 37,273 0
13 Atlético Mineiro Hạng 1 15 (0) 0 5 07,132 0
12 Atlético Mineiro Hạng 1 4 (0) 3 1 17,751 0
12 Udinese Calcio Hạng 1 15 (0) 4 4 07,332 0
11 Udinese Calcio Hạng 1 19 (0) 6 4 37,423 0
10 Botafogo FR Hạng 1 32 (0) 8 5 36,973 0
9 Botafogo FR Hạng 1 32 (0) 13 5 57,563 0
8 Botafogo FR Hạng 2 22 (0) 7 4 27,180 0
7 Botafogo FR Hạng 2 26 (0) 4 7 07,043 0
6 Botafogo FR Hạng 2 24 (0) 7 2 17,171 0
5 Botafogo FR Hạng 2 29 (0) 13 2 17,032 0
4 Botafogo FR Hạng 1 6 (0) 0 0 06,670 0
4 Hoffenheim Hạng 1 25 (0) 4 3 05,483 1
3 Hoffenheim Hạng 1 21 (0) 6 1 05,192 1
2 Hoffenheim Hạng 1 30 (0) 0 7 04,874 0
1 Hoffenheim Hạng 1 5 (0) 0 1 05,600 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu352 (0)8658206,73352

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 3 Th06 2014Udinese CalcioAtlético Mineiro4.8MReginaldo MAICOSUEL
10 8 Th09 2013Botafogo FRUdinese Calcio11.7MReginaldo MAICOSUEL
4 6 Th01 2011HoffenheimBotafogo FR5.0MReginaldo MAICOSUEL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th07 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th10 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th07 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th06 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th11 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----