Reginaldo MAICOSUEL
82
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
16 Th06 1986
Ngày sinh
87k
Giá
87,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
59
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Atlético Mineiro), SMFA Shield (Atlético Mineiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Liên đoàn Brazil | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,27 | 3 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
12 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,75 | 1 | 0 |
12 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
11 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,42 | 3 | 0 |
10 | Botafogo FR | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 5 | 3 | 6,97 | 3 | 0 |
9 | Botafogo FR | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 5 | 5 | 7,56 | 3 | 0 |
8 | Botafogo FR | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,18 | 0 | 0 |
7 | Botafogo FR | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
6 | Botafogo FR | Hạng 2 | 24 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
5 | Botafogo FR | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 2 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
4 | Botafogo FR | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Hoffenheim | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,48 | 3 | 1 |
3 | Hoffenheim | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 1 | 0 | 5,19 | 2 | 1 |
2 | Hoffenheim | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 7 | 0 | 4,87 | 4 | 0 |
1 | Hoffenheim | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 352 (0) | 86 | 58 | 20 | 6,73 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th06 2014 | Udinese Calcio | Atlético Mineiro | 4.8M | Reginaldo MAICOSUEL |
10 | 8 Th09 2013 | Botafogo FR | Udinese Calcio | 11.7M | Reginaldo MAICOSUEL |
4 | 6 Th01 2011 | Hoffenheim | Botafogo FR | 5.0M | Reginaldo MAICOSUEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2020 | 83 | 82 | 1 |
26 Th10 2018 | 84 | 83 | 1 |
18 Th12 2017 | 85 | 84 | 1 |
13 Th06 2016 | 86 | 85 | 1 |
2 Th07 2014 | 87 | 86 | 1 |
15 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
8 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
6 Th11 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |