Lucas PIERRE
82
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
19 Th01 1982
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Fluminense), Brazilian Shield (Fluminense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Fluminense | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | SMFA Shield | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,95 | 1 | 1 |
11 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,21 | 4 | 0 |
10 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Palmeiras | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
9 | Palmeiras | Hạng 2 | 23 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,65 | 3 | 0 |
8 | Palmeiras | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
7 | Palmeiras | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,46 | 0 | 0 |
6 | Palmeiras | Bảng D | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
6 | Palmeiras | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,34 | 3 | 2 |
5 | Palmeiras | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Palmeiras | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,95 | 2 | 0 |
4 | Palmeiras | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 7 | 1 | 6,61 | 2 | 0 |
3 | Palmeiras | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
2 | Palmeiras | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
2 | Palmeiras | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,26 | 2 | 1 |
1 | Palmeiras | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 335 (0) | 38 | 53 | 4 | 6,80 | 30 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th04 2015 | Atlético Mineiro | Fluminense | 4.1M | Lucas PIERRE |
10 | 20 Th07 2013 | Palmeiras | Atlético Mineiro | 3.4M | Lucas PIERRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th12 2017 | 84 | 82 | 2 |
4 Th09 2015 | 85 | 84 | 1 |
11 Th11 2014 | 86 | 85 | 1 |
15 Th10 2013 | 85 | 86 | 1 |
13 Th01 2012 | 86 | 85 | 1 |
5 Th08 2011 | 87 | 86 | 1 |
2 Th02 2011 | 88 | 87 | 1 |
8 Th09 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |