Júnior CARLÃO
76
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
19 Th01 1986
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (APOEL), Greek Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
14 | APOEL | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,27 | 4 | 0 |
13 | APOEL | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
13 | APOEL | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,88 | 2 | 1 |
12 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 7 | 5 | 7,45 | 6 | 0 |
11 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,79 | 4 | 0 |
10 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,10 | 4 | 1 |
9 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
8 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
7 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
6 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,54 | 5 | 0 |
5 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,88 | 6 | 0 |
4 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
3 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
1 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,59 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 368 (0) | 60 | 46 | 13 | 6,88 | 46 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | FC Sochaux-Montbéliard | APOEL | 5.7M | Júnior CARLÃO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th12 2022 | 78 | 76 | 2 |
14 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
13 Th08 2020 | 82 | 80 | 2 |
29 Th06 2019 | 83 | 82 | 1 |
18 Th12 2018 | 85 | 83 | 2 |
29 Th11 2012 | 86 | 85 | 1 |
3 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |